Lâm sàng |
Khám lâm sàng
|
|
|
|
|
Chẩn đoán hình ảnh |
Siêu âm bụng tổng quát
|
|
|
|
|
Siêu âm tim
|
|
|
|
|
Siêu âm tuyến giáp
|
|
|
|
|
Siêu âm Fibroscan
|
|
|
|
|
Siêu âm động mạch cảnh 2 bên
|
|
|
|
|
Đường huyết |
Kiểm tra đường huyết
|
|
|
|
|
Chức năng thận |
Chức năng thận - Độ thanh thải Creatinin
|
|
|
|
|
Chức năng thận - Ion đồ
|
|
|
|
|
Xét nghiệm URE trong máu - BUN
|
|
|
|
|
Gout |
GOUT - Acid Uric máu
|
|
|
|
|
Chức năng gan |
Xét nghiệm chức năng Gan tổng hợp
|
|
|
|
|
Khảo sát chức năng bài tiết và khử độc
|
|
|
|
|
Đánh giá tình trạng hoại tử Gan
|
|
|
|
|
Huyết học |
Huyết học - Công thức máu tổng quát
|
|
|
|
|
Xét nghiệm Huyết học
|
|
|
|
|
Nước tiểu |
Tổng phân tích nước tiểu
|
|
|
|
|
Bộ mỡ máu |
Bộ mỡ máu - HDL
|
|
|
|
|
Bộ mỡ máu - LDL
|
|
|
|
|
Bộ mỡ máu - Triglycerid
|
|
|
|
|
Bộ mỡ máu - Cholesterol
|
|
|
|
|
Xét nghiệm miễn dịch |
HBsAg
|
|
|
|
|
Anti HBs
|
|
|
|
|
Anti-HCV
|
|
|
|
|
Xét nghiệm RF
|
|
|
|
|
Sắt huyết thanh |
Xét nghiệm Iron
|
|
|
|
|
Xét nghiệm Transferrin
|
|
|
|
|
Tụy |
Men Lipase
|
|
|
|
|
Tuyến giáp |
Tuyến giáp FT3 - FT4 - TSH
|
|
|
|
|
Xét nghiệm hơi thở |
Xét nghiệm hơi thở
|
|
|
|
|
Tầm soát ung thư |
Tầm soát ung thư - AFP (Gan)
|
|
|
|
|
Tầm soát ung thư - CEA (Tiêu hóa)
|
|
|
|
|
Tầm soát ung thư - CA 19.9 (Tụy)
|
|
|
|
|
Tầm soát ung thư Cyfra 21.1 (Phổi)
|
|
|
|
|
Tầm soát ung thư - CA 125
|
|
|
|
|
Tầm soát ung thư - PSA (Tiền liệt tuyến: nam)
|
|
|
|
|
Ký sinh trùng |
Ký sinh trùng - Amip
|
|
|
|
|
Ký sinh trùng - Toxocara canis (Giun đũa chó)
|
|
|
|
|
Ký sinh trùng - Strongyloides Tercoralis (Giun lươn)
|
|
|
|
|